Nhằm đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp trong mỗi trận đấu, kích thước sân Tennis tiêu chuẩn vô cùng quan trọng. Decathlon sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức mới về kích thước sân Tennis đơn và đôi chuẩn ITF (Liên đoàn Quần vợt quốc tế).
1. Kích thước sân Tennis theo tiêu chuẩn quốc tế
Theo tiêu chuẩn quốc tế, sân Tennis được chia làm 3 loại: Sân Tennis đơn, sân Tennis đôi sân Tennis mini và sân Tennis ngoài trời. Các loại sân Tennis sẽ có sự khác biệt về kích thước cũng như quy cách khi chơi.
1.1. Kích thước sân Tennis đơn
- Tổng chiều dài sân đấu: 23.77 m
- Chiều rộng sân: 8.23 m
Như vậy, diện tích sân Tennis đơn khoảng 195.65 m2.
1.2. Kích thước sân Tennis đôi
Thực tế, sân Tennis đơn và đôi là cùng một sân nhưng sân đơn sẽ dùng vạch kẻ bên trong còn sân đôi dùng toàn bộ sân. Kích thước cụ thể của sân đôi như sau:
- Tổng chiều dài của sân: 23.77 m
- Chiều rộng của sân: 10.97 m
Diện tích của sân Tennis đôi khoảng 260.87 m2. Có thể thấy, chiều dài sân Tennis đôi và đơn là giống nhau nhưng chiều rộng của sân Tennis đôi rộng hơn 2.77 m.
1.3. Kích thước sân Tennis mini
Sân Tennis mini được sử dụng cho trẻ em chơi và thi đấu Tennis, với kích thước cụ thể như sau:
- Tổng chiều dài sân: 18.2 m
- Tổng chiều rộng: 6.4 m
Tuy nhiên, kích thước trên thường không cố định mà sẽ phụ thuộc vào độ tuổi của từng bé, như sau:
Độ tuổi | Kích thước (m) |
4 – 6 (màu đỏ) | 10.97 x 5.48 m |
7 – 10 (màu cam) | 18.29 x 6.40 m (sân đơn)18.29 x 8.23 m (sân đôi) |
Trên 11 (màu xanh. vàng) | 23.77 x 8.23 m (sân đơn)27.77 x 10.97 m (sân đôi) |
1.4. Kích thước sân Tennis ngoài trời, biển
Sân Tennis ngoài trời cũng được chia thành 2 loại sân đơn và đôi, kích thước nhỏ hơn sân tiêu chuẩn trong nhà, cụ thể:
Kích thước | Sân đôi | Sân đơn |
Chiều dài | 16 m | 16 m |
Chiều rộng | 8 m | 4.5 m |
Diện tích | 128 m2 | 72 m2 |
Như vậy, mỗi loại sân Tennis sẽ có kích thước khác nhau và được quy định rõ ràng. Tuy nhiên, khi dựng sân Tennis với mục đích luyện tập sức khỏe hoặc chơi không chuyên, bạn không cần tuân thủ 100% kích thước trên, chỉ cần dựa vào đó để tạo nên sân.
2. Diện tích yêu cầu tối thiểu của sân Tennis
Diện tích yêu cầu tối thiểu là diện tích sân Tennis nhỏ nhất mà mỗi loại sân cần phải tuân theo dựa trên luật đánh Tennis, cụ thể như sau:
Kích thước sân | Mục đích giải trí, các CLB | ITF (chuyên nghiệp) | Sân vận động |
Tổng diện tích | 34.77 x 17.07 m | 36.6 x 18.3 m | 40.23 x 20.11 m |
Dọc theo phía sau sân Tennis | 5.48 m | 6.4 m | 8.23 m |
Dọc theo phía sân đến hàng rào | 3.05 m | 3.66 m | 4.57 m |
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 sân (không rào) | 3.66 m | 5.48 m | – |
Khoảng cách khuyến khích giữa 2 sân | 4.27 m | – | – |
3. Kích thước đường kẻ trên sân Tennis
Ngoài kích thước tiêu chuẩn tổng quan của sân, bạn cần quan tâm đến kích thước của đường kẻ trên sân Tennis để sân được đều và đẹp nhất, cụ thể:
Đường kẻ |
Ý nghĩa |
Kích thước (m) |
Baseline (đường góc sân) |
|
10.97 |
Centermark (đường đánh dấu điểm giữa) |
Dùng để chia được cơ sở thành 2 phần có độ dài bằng nhau |
8.23 |
Center service line (đường trung tâm) |
| 8.23 |
Doubles alley |
Khu vực phân tách sân đơn và đôi | 1.37 |
Các đường nằm ở cuối sân thường được gọi là đường góc sân (baselines) và nằm hai bên sân thường được gọi là đường biên (side lines).
Tất cả các đường kẻ trên sân có độ rộng từ 2.5 – 5 cm. Khi đó, bạn cần thực hiện từ ngoài vào trong và các đường phải có cùng màu sơn, nên chọn các màu tương phản với bề mặt sân (xanh – trắng, xanh than đậm – trắng, vàng).
4. Kích thước tường bảo vệ bao quanh sân Tennis
Tưởng bảo vệ bao quanh sân Tennis thường được áp dụng với các loại sân trong nhà như sân Tennis đơn – đôi, sân Tennis mini.
Vai trò của tưởng bảo vệ quanh sân như sau:
- Giữ cho bóng luôn ở trong sân: Chặn các hướng nếu bóng ra khỏi sân, giúp bạn không phải chạy ra vào và tìm bóng khi trận đấu đang diễn ra.
- Cản gió và những tác nhân khác ngoài sân: Gió và các tác nhân khác ảnh hưởng tương đối lớn đến hướng đi của quả bóng, do vậy, tường giúp bảo vệ quả bóng ít bị tác động nhất có thể.
- Giữ tập trung cho người chơi: Giúp người chơi không bị tác động từ những yếu tố xung quanh như tiếng người di chuyển, tiếng xe cộ,…
Thông thường, tường bao sân Tennis thường được làm bằng vật liệu tương thích với cơ sở vật chất trên sân, các loại vật liệu phổ biến, bao gồm: gỗ, nhựa vinyl, nhôm hoặc kết hợp nhiều loại vật liệu (được sử dụng nhiều nhất).
Kích thước tường bảo vệ sân Tennis từ 3 – 3.6 m (10 – 12 ft), kích thước tiêu chuẩn của tường là:
- Tổng chiều dài: 23.77 m
- Tổng chiều rộng: 8.23 m
Tuy nhiên, chiều cao của tường còn phụ thuộc vào loại vật liệu dựng sân Tennis. Giả sử, khi sân Tennis dựng trên bãi đất sét hoặc sàn có bề mặt cát sẽ làm giảm độ nảy của quả bóng, do vậy, tường được xây dựng thấp hơn.
Như vậy, kích thước sân Tennis tiêu chuẩn bao gồm nhiều loại sân khác nhau và đã được quy định cụ thể theo ITF. Mong rằng, với chia sẻ trên, bạn có thể áp dụng để xây dựng sân Tennis với kích thước theo mục đích riêng của bạn.